dissolution
[, disə'lu:∫n]
o sự hòa tan
o hốc hòa tan
Một hốc rỗng trong đá do hiện tượng hóa tan gây nên.
o sự nóng chảy (kim loại); dung dịch
§ rubber dissolution : keo cao su
§ dissolution boxworks : cặn hòa tan
Một loại cặn cacbonat có lỗ rỗng, có góc cạnh do dung dịch evaporit để lại
§ dissolution porosity : độ rỗng hòa tan
Độ rỗng của đá hình thành do hòa tan