TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giải thể

Giải thể

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thanh lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hòa tan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giải tán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tháo gỡ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân ly

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phế trừ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thủ tiêu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiêu diệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hủy diệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

triệt tiêu.<BR>~ of marriage Triệt tiêu hôn nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giải trừ hôn ước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

giải thể

Dissolution

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 disband

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dissolve

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

giải thể

auflösen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zerstreuen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auseinandergehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

liquidieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dissolve

Hòa tan, giải tán, giải thể, tháo gỡ

dissolution

Giải tán, phân ly, phân, giải thể, phế trừ, thủ tiêu, tiêu diệt, hủy diệt, triệt tiêu.< BR> ~ of marriage Triệt tiêu hôn nhân, giải trừ hôn ước

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liquidieren /[likvi'di:ran] (sw. V.; hat)/

(Wirtsch ) giải thể; thanh lý (một công ty);

Từ điển tiếng việt

giải thể

- đg. 1. Tan rã: Chế độ nông nô giải thể. 2. Phân tán các thành phần khiến một tổ chức không còn nữa: Giải thể nhà ăn của cơ quan.

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Dissolution

Giải thể

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disband /xây dựng/

giải thể

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giải thể

auflösen vt, zerstreuen vt, auseinandergehen vt

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Dissolution

[VI] (n) Giải thể

[EN] (e.g. The ~ of loss-making State-owned enterprises: Giải thể các doanh nghiệp Nhà n-ớc làm ăn thua lỗ).