TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thanh lý

thanh lý

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phế bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không sử dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại bỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thanh lý

liquidation

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

liquidated

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

disposal

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

de-sintering

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thanh lý

liquidieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entsorgung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

entlasten aufheben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abschaffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mechanisch-biologische Abwasserreinigungsanlagen arbeiten in Deutschland in der Regel mit einer mechanischen, einer biologischen und einer weitergehenden dritten Abwasserreinigungsstufe (Bild 1):

Nhà máy xử lý nước thải cơ sinh học ở Đức hoạt động thông thường ở giai đoạn cơ, sinh học và tiếp tục với giai đoạn thứ ba thanh lý nước thải (Hình 1):

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschaffen /vt/

1. thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ, phế bỏ, hủy; 2. thanh lý, không sử dụng, loại bỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liquidieren /[likvi'di:ran] (sw. V.; hat)/

(Wirtsch ) giải thể; thanh lý (một công ty);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thanh lý

liquidieren vt, entlasten aufheben vt.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

de-sintering

thanh lý

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Entsorgung

[EN] disposal

[VI] thanh lý

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

liquidated

thanh lý

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

liquidation

Thanh lý

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Liquidation

Thanh lý

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

liquidation

thanh lý