TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liquidation

thanh lý

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Phát mại.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

thanh toán

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Anh

liquidation

liquidation

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

liquidation

(liquidated, liquid) : (of a company, of a debt) thanh toán, thanh lý (of a debt) hoàn giãm, chiết cựu (of capital) huy dộng. - liquidated damages - tri giá sự boi thường ấn định trước trong hợp đong (không nèn lan lộn với khoản tiền phài bồi thướng do diều khoản hình sự an định, vì sự thiệt hại thực sự). - liquidated debt - món nợ được thanh toán, trái vụ xác định. - liquidated demand - trái khoản xin thu hoi dã trinh bày và xác dinh chi tiết trong hợp đong vá tri giá phải trả. [TC] [TM] liquid - (tiền) lưu kim; tiên mặt. - liquid assets - vốn lưu dộng, tỉch sàn (phấn có) khà dụng.

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

liquidation

thanh toán

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

liquidation

Thanh lý

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Liquidation

Thanh lý

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Liquidation

Phát mại.

Đây là quá trình chấm dứt sự tồn tại của một công ty, tài sản của nó được phát mại và phân chia cho các chủ nợ của nó và trong trường hợp còn dư thừa thì được chia cho các thành viên trong công ty.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

liquidation

thanh lý