TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abschaffen

thủ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bãi bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hủy bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phế bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh lý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không sử dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại bỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất hiệu lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẹp bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển giao cho ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mệt mỏi vì làm việc quá sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abschaffen

abschaffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Todesstrafe abschaffen

bãi bỏ án tử hình.

sein Auto abschaffen

cho chiếc xe ô tô

den Chauffeur abschaffen

(nghĩa bóng) sa thải người lái xe.

du schaffst dich zu sehr ab

anh làm việc quá sức rồi đấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschaffen /(sw. V.; hat)/

bãi bỏ; thủ tiêu; loại trừ; làm; mất hiệu lực;

die Todesstrafe abschaffen : bãi bỏ án tử hình.

abschaffen /(sw. V.; hat)/

dẹp bỏ; loại trừ; thủ tiêu;

abschaffen /(sw. V.; hat)/

cho đi; chuyển giao cho ai (vật mình sở hữu);

sein Auto abschaffen : cho chiếc xe ô tô den Chauffeur abschaffen : (nghĩa bóng) sa thải người lái xe.

abschaffen /(sw. V.; hat)/

mệt mỏi vì làm việc quá sức;

du schaffst dich zu sehr ab : anh làm việc quá sức rồi đấy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschaffen /vt/

1. thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ, phế bỏ, hủy; 2. thanh lý, không sử dụng, loại bỏ.