TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không sử dụng

thủ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phế bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh lý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không sử dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại bỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không sử dụng

abschaffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eingesetzt werden zylindrische Schnecken ohne Kompressionszone (fördersteife Schnecken).

Trục vít hình trụ không sử dụng vùng ép liệu (trụcvít vận chuyển "cứng").

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Stillgesetzte Starterbatterien entladen sich selbstständig.

Ắc quy không sử dụng thường tự phóng điện.

Bei falscher Lagerung ist der Injektor nicht mehr einsetzbar.

Kim phun không sử dụng được nữa nếu lưu trữ không đúng phương pháp.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

N.A. nicht anwendbar

N.A. không sử dụng được

Nicht großflächig in Wohnund Aufenthaltsräumen zu verwenden

Không sử dụng rộng rãi ở những chỗ để ở hoặc nghỉ ngơi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschaffen /vt/

1. thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ, phế bỏ, hủy; 2. thanh lý, không sử dụng, loại bỏ.