Việt
cho đi
chuyển giao cho ai
Đức
abschaffen
sein Auto abschaffen
cho chiếc xe ô tô
den Chauffeur abschaffen
(nghĩa bóng) sa thải người lái xe.
abschaffen /(sw. V.; hat)/
cho đi; chuyển giao cho ai (vật mình sở hữu);
cho chiếc xe ô tô : sein Auto abschaffen (nghĩa bóng) sa thải người lái xe. : den Chauffeur abschaffen