verschenken /(sw. V.; hat)/
cho đi;
trao tặng;
tặng ai cái gì. : etw. an jmdn. verschenken
abschaffen /(sw. V.; hat)/
cho đi;
chuyển giao cho ai (vật mình sở hữu);
cho chiếc xe ô tô : sein Auto abschaffen (nghĩa bóng) sa thải người lái xe. : den Chauffeur abschaffen
verschicken /(sw. V.; hat)/
đưa đi;
chuyển đi;
cho đi (đến nơi nào để an dưỡng hay nghỉ ngơi);