Việt
phóng thích
cho... đi
cho phép... đi
tháo... ra
thâ... ra
cho đi ra
cho phép ra ngoài
để cho thoát ra
thả ra
Đức
herauslassen
den Hund nicht aus dem Haus herauslassen
không thả cho con chó chạy ra khỏi nhà.
herauslassen /(st. V.; hat) (ugs.)/
cho đi ra; cho phép ra ngoài; để cho thoát ra; thả ra; phóng thích [aus + Dat : khỏi ];
den Hund nicht aus dem Haus herauslassen : không thả cho con chó chạy ra khỏi nhà.
herauslassen /vt/
cho... đi, cho phép... đi, tháo... ra, thâ... ra, phóng thích; heraus