verschenken /(sw. V.; hat)/
cho đi;
trao tặng;
etw. an jmdn. verschenken : tặng ai cái gì.
verschenken /(sw. V.; hat)/
quan hệ (tình đục) với ai;
ân nằm;
sich [an jmdn.J verschenken : quan hệ tình dục với ai, “đi lại” với ai; sie wollte sich nicht an ihn verschenken: cô ta không muốn “đi lại" với hắn. 3. lãng phí, uổng phí, làm mất, đánh mất; die Mannschaft hat keine Punkte zu verschenken: đội bóng không còn điểm để lãng phí nữa (đội bóng đang cần điểm).