Việt
phát qủa
tặng quà
phân phát
phát hết
tặng hết
trao tặng
tặng.
Đức
verschenken 1
verschenken 1 /vt/
phát qủa, tặng quà, phân phát, phát hết, tặng hết, trao tặng, tặng.