TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verschicken

chuyển đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gửi thư

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gủi đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cử đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát vãng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gửi đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verschicken

mailing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

verschicken

Verschicken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dictyosomen speichern, verändern, verpacken und verschicken Proteine mithilfe der Golgi-Vesikel (Seite 22).

Thể lưới dự trữ, thay đổi, đóng gói và chuyển vận protein với sự hỗ trợ của thể golgi (trang 22).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschicken /(sw. V.; hat)/

gửi đi; chuyển đi (versenden);

verschicken /(sw. V.; hat)/

đưa đi; chuyển đi; cho đi (đến nơi nào để an dưỡng hay nghỉ ngơi);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschicken /vt/

1. gủi đi, chuyển đi, cử đi; 2. đày, phát lưu, phát vãng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verschicken /nt/M_TÍNH/

[EN] mailing

[VI] sự gửi thư (điện tử)