Việt
chuyển đi
sự gửi thư
gủi đi
cử đi
đày
phát lưu
phát vãng.
gửi đi
đưa đi
cho đi
Anh
mailing
Đức
Verschicken
Dictyosomen speichern, verändern, verpacken und verschicken Proteine mithilfe der Golgi-Vesikel (Seite 22).
Thể lưới dự trữ, thay đổi, đóng gói và chuyển vận protein với sự hỗ trợ của thể golgi (trang 22).
verschicken /(sw. V.; hat)/
gửi đi; chuyển đi (versenden);
đưa đi; chuyển đi; cho đi (đến nơi nào để an dưỡng hay nghỉ ngơi);
verschicken /vt/
1. gủi đi, chuyển đi, cử đi; 2. đày, phát lưu, phát vãng.
Verschicken /nt/M_TÍNH/
[EN] mailing
[VI] sự gửi thư (điện tử)