Deportation /f =, -en/
sự] trục xuát, phát vãng, đi đày.
deportieren /vt/
trục xuất, phát vãng, đày đi.
exilieren /vt/
đày... đi, phát vãng, đưa... đi đày.
Ächtung /f =. -en/
1. (sủ) [sự] thất sủng, trục xuất, phát vãng, phỉ nhổ; 2. [sự] tẩy chay, cấm đoán.
Exil /n -s, -e/
1. [sự] đày ải, đi đày, phát vãng, trục xuất; ins - gehen bị đi đày; 2. nơi tù đày, chốn tù đày.
verbannen /vt/
1. củ... đi, gửi... đi, phái... đi, đày, phái, lưu, phát vãng; 2. đuổi... ra, xua tan.
Bann /m -(e),/
1. [sự] đuổi ra, trục xuất, đầy, phát vãng, phát lưu, rút phép thông công, tuyên bô đặt ngoài không pháp luật; 2. [sự] cưông bách, cưởng búc, cưđng chế, bức bách, ép buộc; 3. [vẻ] duyên dáng, đáng mén, đáng yêu, khả ái; [süc] hấp dẳn, lôi cuốn, quyến rũ, quyến dỗ; [vẻ] kiều diễm, yêu kiều, xinh đẹp.
bannen /vt/
1. đuổi ra, trục xuất, phát vãng, phát lưu, đày đi, rút phép thông công, tuyệt thông, đặt ngoài vòng pháp luật; 2. đặt dưói quyền điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy, lãnh đạo; đọc chú, nịêm thần chú, van xin, cầu khẩn; die Not bannen khắc phục sự thiếu thôn; éine Gafáhrbannen đề phòng môi nguy hiểm; 3. làm... say đắm (say mê, mê mẩn, đắm đuôi), quyén rũ, mê hoặc; giam hãm, chôn chân, trói chặt.