Việt
phát vãng
đày... đi
đưa... đi đày.
đày đi
lưu đày
Đức
exilieren
exilieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
đày đi; phát vãng; lưu đày;
exilieren /vt/
đày... đi, phát vãng, đưa... đi đày.