Việt
lưu đày
Đày ải
phát lưu
truất quyền
trục xuất
đày đi
phát vãng
Anh
exile
ostracism
Đức
zwaiigsverschicken
exilieren
He has lost his personhood. He is an exile of time.
Hắn đã bị mất đi cá tính. Hắn là kẻ bị lưu đày trong thời gian.
Er hat seine Persönlichkeit eingebüßt. Er ist ein Verbannter in der Zeit.
Hắn đã bị mất đi cá tính.Hắn là kẻ bị lưu đày trong thời gian.
zwaiigsverschicken /(sw. V.; hat; chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phân từ II)/
trục xuất; lưu đày (deportieren);
exilieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
đày đi; phát vãng; lưu đày;
Đày ải, lưu đày
Lưu đày, phát lưu, truất quyền