TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

truất quyền

Lưu đày

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phát lưu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truất quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Giáng chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

suy biến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thoái hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Loại trừ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khai trừ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sa thải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tẩy chay

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

truất quyền

ostracism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

degradation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

exclusion

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ostracism

Lưu đày, phát lưu, truất quyền

degradation

Giáng chức, truất quyền, suy biến, thoái hóa

exclusion

Loại trừ, khai trừ, sa thải, tẩy chay, truất quyền