entartet /a/
thoái hóa, suy biến; bát thường; entartet e kunst nền nghệ thuật thoái hóa.
enttarnen /vt/
1. (toán) suy biến; 2. phát hiện, khám phá ra.
degradation /f =, -en/
1. [sự] tưđcquân hàm (cấp bậc), tụt chức, xuống chúc; 2. [sự] suy đồi, suy biến, suy bại, đồi bại, thoái hóa.