Việt
phát hiện
suy biến
khám phá ra.
khám phá
vạch mặt
lột trần
Đức
enttarnen
enttarnen /(sw. V.; hat)/
phát hiện; khám phá; vạch mặt; lột trần;
enttarnen /vt/
1. (toán) suy biến; 2. phát hiện, khám phá ra.