durchleuchten /(sw. V.; hat)/
tìm tòi;
khám phá ra;
soi rọi;
làm sáng tỏ;
làm sáng tỏ quá khứ của ai. : jmds. Vergangenheit durchleuchten
Vorscheinkommen
bị phơi bày;
được tìm thấy;
được phát hiện ra;
khám phá ra;
eruieren /[erubran] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) điều tra;
tìm hiểu;
làm sáng tỏ;
xác định;
xác minh;
phát hiện ra;
khám phá ra;
tên của thủ phạm vẫn chưa xác định được. : der Name des Täters konnte noch nicht eruiert werden
bloßlegen /(sw. V.; hat)/
phơi bày;
phơi ra;
phanh ra;
để lộ ra;
làm hở ra;
khám phá ra;
phát hiện ra;
đào lên;
bới lên (aufdecken, ausgraben);
ông ta bới phần tường bị chôn vùi ra : er legte die Mauerreste bloß ông ấy bắt đầu làm sáng tỏ những nguyên nhân sâu xa của hành động ấy. : er begann die Hintergründe dieser Tat bloßzu legen