TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phơi ra

phơi ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lộ ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưng ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1. lớp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường bờ // xếp đặt2. mở rộng ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trải ra ~ of land đị a hình m ặt đấ t to ~ lộ ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phơi bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phanh ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để lộ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khám phá ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát hiện ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đào lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bới lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hư

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không che chán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chiu tác dung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

phơi ra

expole

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lay

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

exposed

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

phơi ra

bloßjliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bloßlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Baumwurzeln liegen bloß

những cái rễ cây nằm trồi trên mặt đất.

er legte die Mauerreste bloß

ông ta bới phần tường bị chôn vùi ra

er begann die Hintergründe dieser Tat bloßzu legen

ông ấy bắt đầu làm sáng tỏ những nguyên nhân sâu xa của hành động ấy.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

exposed

hư, không che chán, phơi ra, chiu tác dung (ánh sang, lừa)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bloßjliegen /(st. V.; ist; südd., österr., Schweiz.: ist)/

phơi bày; phơi ra; lộ ra; (frei, offen daliegen);

những cái rễ cây nằm trồi trên mặt đất. : die Baumwurzeln liegen bloß

bloßlegen /(sw. V.; hat)/

phơi bày; phơi ra; phanh ra; để lộ ra; làm hở ra; khám phá ra; phát hiện ra; đào lên; bới lên (aufdecken, ausgraben);

ông ta bới phần tường bị chôn vùi ra : er legte die Mauerreste bloß ông ấy bắt đầu làm sáng tỏ những nguyên nhân sâu xa của hành động ấy. : er begann die Hintergründe dieser Tat bloßzu legen

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

expole

lộ ra, trưng ra, phơi ra

lay

1. lớp; vỉa; đường bờ (sông, biển) // xếp đặt2. mở rộng ra, trải ra ~ of land đị a hình m ặt đấ t to ~ lộ ra, phơi ra