lay
[lei]
danh từ o hướng bện
Hướng xoắn sợi trong dây cáp.
o phương vị
o lớp, vỉa, sự xếp đặt
o sự quấn cáp
động từ o xếp đặt, bố trí
§ lay down : đặt xuống
§ lay off : xa thải, đuổi thợ, cho nghỉ việc, ngừng làm việc
§ lay out : sắp đặt, bố trí, trình bày
§ capital lay : sự đầu tư vốn, sự bỏ vốn
§ coke lay : chỗ chứa than cốc
§ left lay : sự quấn cáp bên trái
§ right lay : sự quấn cáp bên phải
§ lay an egg : gãy nứt vỡ vỉa; axit hoá giếng
§ lay barge : sà lan đặt ống
§ lay down : đặt ống
§ lay down pipe : xếp đặt cần ống khoan
§ lay down rods : xếp đặt cần ống khoan
§ lay down tubing : xếp đặt cần ống khoan
§ lay-down job : công tác tháo hạ
§ lay-down rack : giá xếp
§ lay-down trough : máng hạ trượt
§ lay-down wire : cáp thả ống