lay people
giáo dân
lay
Giáo dân, không chuyên môn, tay ngang
laic
Giáo dân, thế tục, phi tôn giáo
faithful
1. Thuộc niềm tin, trung thực, trung tín, tín trung, thật tâm thật ý, vững tâm tin tưởng 2. Tín đồ, giáo đồ, tín hữu, giáo hữu, giáo dân, giáo đồ trung tín, tín hữu trung thành.