TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thế tục

thế tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trần tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Giáo dân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phi tôn giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc thế kỷ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cổ xưa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lâu đời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thuộc thời gian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc thái dương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Chủ nghĩa: tục hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiện thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

duy tục luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tâm thức thế tục .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Thuộc: phàm tục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tục hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phi Thánh Thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngoài quyền cai quản của gh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dị giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tà giáo 2. Thuộc: thần ô uế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phạm thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất kính 3. Xúc phạm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phạm thượng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiêm nhiễm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thế tục

 secular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

laic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

secular

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

temporal

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

secularism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

profane

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thế tục

Weltgewandtheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weltlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

laic

Giáo dân, thế tục, phi tôn giáo

secular

Thế tục, thuộc thế kỷ, cổ xưa, lâu đời

temporal

Thuộc thời gian, thế tục, trần tục, thuộc thái dương

secularism

Chủ nghĩa: tục hóa, thế tục, hiện thế; duy tục luận, tâm thức thế tục [là kế hoạch, chính sách, quan điểm giáo dục hay lối sống bài trừ tôn giáo hoặc coi thường tôn giáo tính].

profane

1. Thuộc: phàm tục, thế tục, tục hóa, phi Thánh Thần, ngoài quyền cai quản của gh, dị giáo, tà giáo 2. Thuộc: thần ô uế, phạm thần, bất kính 3. Xúc phạm, phạm thượng, tiêm nhiễm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weltgewandtheit,weltlich /(Adj.)/

(thuộc) thế tục; trần tục;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secular /xây dựng/

thế tục