Việt
tánh bặt thiệp
tính xã giao rộng
quả đất
trái đất
trên trần thế
trên trái đất này
thế tục
trần tục
Đức
Weltgewandtheit
weltlich
Weltgewandtheit /die/
tánh bặt thiệp; tính xã giao rộng;
Weltgewandtheit,weltlich /(Adj.)/
(thuộc) quả đất; trái đất; trên trần thế; trên trái đất này (irdisch, sinnlich);
(thuộc) thế tục; trần tục;