Việt
trái đất
quả đắt
thế gian
thế giói.
quả đất
trên trần thế
trên trái đất này
thế tục
trần tục
Đức
weltlich
Weltgewandtheit
Weltgewandtheit,weltlich /(Adj.)/
(thuộc) quả đất; trái đất; trên trần thế; trên trái đất này (irdisch, sinnlich);
(thuộc) thế tục; trần tục;
weltlich /a/
1. [thuộc] quả đắt, trái đất; 2. (cổ) thế gian, thế giói.