TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

temporal

Thuộc thời gian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thế tục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trần tục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc thái dương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thùy thái dương

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

tạm thời

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

temporal

temporal

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

lobe

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

chronological

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sequential

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

temporal

zeitlich

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

temporal

temporellement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They remain close to one temporal location, barely crawling past a familiar occasion.

Họ cứ quanh quẩn ở một ddiemr thời gian, không bước quá một bước khỏi những gì quen biết.

Since commerce requires a temporal union, commerce between cities does not exist. The separations between cities are too great.

Khi việc buôn bán đòi hỏi một thời gian thống nhất thì không có buôn bán giữa các thành phố nữa.Chúng quá khác nhau.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

temporal,chronological,sequential

[DE] zeitlich

[EN] temporal, chronological, sequential

[FR] temporellement

[VI] tạm thời

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

lobe,temporal

thùy thái dương

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

temporal

Thuộc thời gian, thế tục, trần tục, thuộc thái dương

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

temporal

Pertaining to or concerned with the affairs of the present life.