TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zeitlich

tạm thời

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm bợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâm thỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhất thỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù vân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chốc lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo thòi gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

zeitlich

temporal

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chronological

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sequential

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

temporary

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

limited

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

provisional

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

short-term

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

zeitlich

zeitlich

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

zeitlich

temporellement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

temporel

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kalibrierung infolge Alterung von Heizdrähten oft zeitlich begrenzt

Việc hiệu chuẩn thường có giới hạn thời gian do sự lão hóa của dây nung

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Trennebenen werden zeitlich verschoben geöffnet.

Các mặt phân khuôn được mở ra theo thứ tự thời gian lệch nhau.

Die optimale Vulkanisation ist zeitlich überschritten.

Quá trình lưu hóa tối ưu đã vượt quá thời gian.

In zeitlich festgelegter Reihenfolge werden die zu mischendenBestandteile dem Walzenspalt zugeführt.

Các thành phần của hỗn hợp trộn đượccho vào khe hở của trục lăn theo thứ tự thờigian ấn định.

Ist der Tränkungsprozess der weiteren Verarbeitung zeitlich vorgeschaltet, spricht man von Vorimprägnierung.

Nếu quá trình ngâm tẩm của công đoạn gia công kế tiếp được thực hiện trước đó, người ta gọi là ngâm t ẩ m trước.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zeitlich /I a/

1. tạm thòi, tạm bợ, lâm thỏi; das - e segnen (thân) chết; 2. nhất thỏi, phù vân, chốc lát; II adv 1. [một lát] tạm bợ, tạm thời, lâm thỏi; zeitlich untauglich (quân sự) không đủ tạm thòi; 2. theo thòi gian; etw. - einrichten dự kiến thôi gian cho cái gì.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

zeitlich

[EN] temporal

[VI] theo thời gian

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

zeitlich

[DE] zeitlich

[EN] temporal, chronological, sequential

[FR] temporellement

[VI] tạm thời

zeitlich

[DE] zeitlich (befristet)

[EN] temporary, limited, provisional, short-term

[FR] temporel (limité)

[VI] tạm thời (hạn chế)