Việt
tạm thời
Anh
temporal
chronological
sequential
Đức
zeitlich
Pháp
temporellement
[DE] zeitlich
[EN] temporal, chronological, sequential
[FR] temporellement
[VI] tạm thời
temporellement [tõpoRelmõ] adv. Nhất thbi, về mặt thbi gian, một cách vật chất, thế tục.