zeitweise /(Adv.)/
tạm thời (zeit weilig, vorübergehend);
interimistisch /(Adj.) (bildungsspr.)/
lâm thời;
tạm thời (vorläufig, einstweilig);
kommissarisch /(Adj.)/
tạm thời;
lâm thời;
vorläufig /(Adj.)/
tạm thời;
lâm thời;
einstweilig /(Adj.) (Amtsspr.)/
tạm thời;
lâm thời (vorläufig, vorübergehend);
transito /risch (Adj.) (bes. Wirtsch.)/
nhất thời;
tạm thời;
aushilfsweise /(Adv.)/
tạm thời;
theo thời vự;
zeitlieh /(Adj.)/
tạm thời;
tạm bợ;
lâm thời;
primitiv /[primi'tiif] (Adj.)/
(oft abwertend) tạm thời;
tạm bợ;
túng thiếu (notdürftig, behelfsmäßig);
sống nghèo túng. : primitiv leben
temporal /[tempo'rad] (Adj.) (Sprachw.)/
tạm thời;
lâm thời;
theo thời gian (zeitlich);
vorderhand /(Adv.)/
trong một lúc;
tạm thời;
trong khi đó;
behelfsmäßig /(Adj.)/
phụ;
phụ trợ;
tạm thời;
lâm thời (provisorisch);
một chỗ ngồi tạm : ein behelfs mäßiger Sitz tôi chỉ tạm băng bó cho anh thôi, anh phải nhanh chóng đến bác sĩ. : ich kann dich hier nur behelfsmäßig verbinden, du musst schnell zum Arzt
temporär /[tempo’re:r] (Adj.) (bildungsspr.)/
tạm thời;
lâm thời;
nhất thời;
phù vân;
chốc lát (vorübergehend);
vorubergehend /(Adj.)/
lâm thời;
tạm thời;
nhất thời;
chóc lát;
trong một thời gian (momentan);
cứa hiệu tạm thời đóng cửa. : das Geschäft ist vorüber gehend geschlossen
episodisch /(Adj.)/
ngẫu nhiên;
tình cờ;
tạm thời;
cá biệt;
riêng lẻ;
không quan trọng (vorübergehend, nebensächlich);