TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạm thời

tạm thời

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lâm thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhất thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngẫu nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thí nghiệm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự thử

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự thực nghiêm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thử

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

theo thời vự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm bợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

túng thiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong một lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong khi đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phù vân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chốc lát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chóc lát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong một thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình cờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cá biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riêng lẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm thì

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Tính: nhất thời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Trừ phi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

với điều kiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Giòn mỏng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

yếu ớt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mảnh khảnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Thời kỳ trung gian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thời kỳ qúa độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

2. Thuộc trung gian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc lâm thời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc tạm định 3. Hành pháp tạm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoà ước lâm thời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Bộ cảm ứng dùng một lần

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

ngắn ngủi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thoáng qua

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chóng tàn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
trữ tạm thời

tàng&#160

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

trữ tạm thời

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
phương tiện tạm thời

phương tiện tạm thời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạm thời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
tạm thòi

tạm thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm bợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâm thỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhất thỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù vân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chốc lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm thời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo thòi gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tạm thời

temporary

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

provisional

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tentative

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

temporal

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chronological

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sequential

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

limited

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

short-term

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 provisional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tentative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transitoriness

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nisi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

frailty

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

interim

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

occasional

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Sensor patch

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

transient

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
trữ tạm thời

temporary storage

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
phương tiện tạm thời

makeshift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

temporary

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tạm thời

temporär

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zeitlich

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

zeitweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

interimistisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kommissarisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorläufig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einstweilig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

transito

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aushilfsweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zeitlieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

primitiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

temporal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorderhand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

behelfsmäßig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorubergehend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

episodisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zeitweilig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorübergehend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

provisorisch .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sensorpatch

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
trữ tạm thời

Zwischenlagerung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
phương tiện tạm thời

Behelfs-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
tạm thòi

zeitlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

tạm thời

temporellement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

temporel

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Provisorische Installation einer Füllstandmessung nach der Bodendruckmethode:

Lắp đặt tạm thời thiết bị đo mức nạp theo phương pháp áp suất đáy bình:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zwischenspeicherung und endgültige Speicherung.

Sao lưu tạm thời và sao lưu cuối cùng.

Was sind Pannenlaufsysteme?

Hệ thống lốp chạy tạm thời khi lốp hỏng là gì?

Sie sind also nur zeitweilig (intermittierend) geöffnet.

Do đó, các van phun chỉ được mở tạm thời (gián đoạn).

v Ersatzmobilität für den Kunden anbieten, z.B. Mietwagen.

Giới thiệu cách di chuyển tạm thời cho khách, thí dụ xe cho thuê.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

primitiv leben

sống nghèo túng.

ein behelfs mäßiger Sitz

một chỗ ngồi tạm

ich kann dich hier nur behelfsmäßig verbinden, du musst schnell zum Arzt

tôi chỉ tạm băng bó cho anh thôi, anh phải nhanh chóng đến bác sĩ.

das Geschäft ist vorüber gehend geschlossen

cứa hiệu tạm thời đóng cửa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zeitlich /I a/

1. tạm thòi, tạm bợ, lâm thỏi; das - e segnen (thân) chết; 2. nhất thỏi, phù vân, chốc lát; II adv 1. [một lát] tạm bợ, tạm thời, lâm thỏi; zeitlich untauglich (quân sự) không đủ tạm thòi; 2. theo thòi gian; etw. - einrichten dự kiến thôi gian cho cái gì.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

transient

ngắn ngủi, tạm thời, thoáng qua, chóng tàn

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Sensorpatch

[EN] Sensor patch

[VI] Bộ cảm ứng dùng một lần, tạm thời

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

occasional

ngẫu nhiên, tạm thời, lâm thời

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Behelfs- /pref/CNSX/

[EN] makeshift, temporary

[VI] (thuộc) phương tiện tạm thời, tạm thời

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

transitoriness

Tính: nhất thời, tạm thời

temporary

Nhất thời, lâm thời, tạm thời

nisi

Trừ phi, với điều kiện, tạm thời

frailty

Giòn mỏng, tạm thời, yếu ớt, mảnh khảnh

interim

1. Thời kỳ trung gian, thời kỳ qúa độ, lâm thời, tạm thời, 2. Thuộc trung gian, thuộc lâm thời, thuộc tạm định 3. Hành pháp tạm, hoà ước lâm thời [thế kỷ 16 Charles V (1500-1558) vì tạm thời muốn ngừng luận chiến giữa Thiên Chúa Giáo và các giáo phái nên

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tạm thì,tạm thời

zeitweilig (a), vorübergehend (adv); provisorisch (a).

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

temporary

Tạm thời, nhất thời

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zeitweise /(Adv.)/

tạm thời (zeit weilig, vorübergehend);

interimistisch /(Adj.) (bildungsspr.)/

lâm thời; tạm thời (vorläufig, einstweilig);

kommissarisch /(Adj.)/

tạm thời; lâm thời;

vorläufig /(Adj.)/

tạm thời; lâm thời;

einstweilig /(Adj.) (Amtsspr.)/

tạm thời; lâm thời (vorläufig, vorübergehend);

transito /risch (Adj.) (bes. Wirtsch.)/

nhất thời; tạm thời;

aushilfsweise /(Adv.)/

tạm thời; theo thời vự;

zeitlieh /(Adj.)/

tạm thời; tạm bợ; lâm thời;

primitiv /[primi'tiif] (Adj.)/

(oft abwertend) tạm thời; tạm bợ; túng thiếu (notdürftig, behelfsmäßig);

sống nghèo túng. : primitiv leben

temporal /[tempo'rad] (Adj.) (Sprachw.)/

tạm thời; lâm thời; theo thời gian (zeitlich);

vorderhand /(Adv.)/

trong một lúc; tạm thời; trong khi đó;

behelfsmäßig /(Adj.)/

phụ; phụ trợ; tạm thời; lâm thời (provisorisch);

một chỗ ngồi tạm : ein behelfs mäßiger Sitz tôi chỉ tạm băng bó cho anh thôi, anh phải nhanh chóng đến bác sĩ. : ich kann dich hier nur behelfsmäßig verbinden, du musst schnell zum Arzt

temporär /[tempo’re:r] (Adj.) (bildungsspr.)/

tạm thời; lâm thời; nhất thời; phù vân; chốc lát (vorübergehend);

vorubergehend /(Adj.)/

lâm thời; tạm thời; nhất thời; chóc lát; trong một thời gian (momentan);

cứa hiệu tạm thời đóng cửa. : das Geschäft ist vorüber gehend geschlossen

episodisch /(Adj.)/

ngẫu nhiên; tình cờ; tạm thời; cá biệt; riêng lẻ; không quan trọng (vorübergehend, nebensächlich);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

provisional

tạm thời

 provisional /cơ khí & công trình/

tạm thời

 tentative /cơ khí & công trình/

tạm thời (tiêu chuẩn)

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Temporary

tạm thời

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tạm thời

[DE] zeitlich

[EN] temporal, chronological, sequential

[FR] temporellement

[VI] tạm thời

tạm thời

[DE] zeitlich (befristet)

[EN] temporary, limited, provisional, short-term

[FR] temporel (limité)

[VI] tạm thời (hạn chế)

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

temporär

[EN] temporary

[VI] tạm thời

Zwischenlagerung

[EN] temporary storage

[VI] tàng& #160; trữ tạm thời

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Temporary

tạm thời

Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt

Temporary

Tạm thời

A disability or condition that will only last for a certain time.

Tình trạng khuyết tật hoặc bệnh tật chỉ kéo dài trong một thời gian nào đó.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Temporary

tạm thời

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

temporary

tạm thời

tentative

sự thí nghiệm, sự thử, sự thực nghiêm; thử; tạm thời (tiêu chuẩn)