TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zeitlieh

theo thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo thời điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm bợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lâm thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhất thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phù vân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chốc lát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc trần tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc thế tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sớm sủa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúc ban đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zeitlieh

zeitlieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die zeitliche Reihenfolge von etw.

trình tự thời gian của việc gỉ.

das Zeitliche segnen

cụm từ này có hai nghĩa: (a) chết, qua đời

(b) hư hỏng, gãy đôi, v& tan.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zeitlieh /(Adj.)/

theo thời gian;

die zeitliche Reihenfolge von etw. : trình tự thời gian của việc gỉ.

zeitlieh /(Adj.)/

theo thời điểm; theo thời; theo lúc;

zeitlieh /(Adj.)/

tạm thời; tạm bợ; lâm thời;

zeitlieh /(Adj.)/

nhất thời; phù vân; chốc lát;

zeitlieh /(Adj.)/

(Rel ) thuộc trần tục; thuộc thế tục (vergänglich, irdisch);

das Zeitliche segnen : cụm từ này có hai nghĩa: (a) chết, qua đời (b) hư hỏng, gãy đôi, v& tan. :

zeitlieh /(Adj.)/

(österr ugs ) sớm sủa; lúc ban đầu (zeitig);