zeitlieh /(Adj.)/
theo thời gian;
die zeitliche Reihenfolge von etw. : trình tự thời gian của việc gỉ.
zeitlieh /(Adj.)/
theo thời điểm;
theo thời;
theo lúc;
zeitlieh /(Adj.)/
tạm thời;
tạm bợ;
lâm thời;
zeitlieh /(Adj.)/
nhất thời;
phù vân;
chốc lát;
zeitlieh /(Adj.)/
(Rel ) thuộc trần tục;
thuộc thế tục (vergänglich, irdisch);
das Zeitliche segnen : cụm từ này có hai nghĩa: (a) chết, qua đời (b) hư hỏng, gãy đôi, v& tan. :
zeitlieh /(Adj.)/
(österr ugs ) sớm sủa;
lúc ban đầu (zeitig);