TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lâm thời

lâm thời

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tạm thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhất thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tạm bợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phù vân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chốc lát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chóc lát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong một thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. Thời kỳ trung gian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thời kỳ qúa độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

2. Thuộc trung gian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc lâm thời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc tạm định 3. Hành pháp tạm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoà ước lâm thời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngẫu nhiên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lâm thời

temporary

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

interim

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

occasional

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

lâm thời

vorläufig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kommissarisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

interimistisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

provisorisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zeitweilig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorübergehend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einstweilig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zeitlieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

temporal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

behelfsmäßig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

temporär

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorubergehend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein behelfs mäßiger Sitz

một chỗ ngồi tạm

ich kann dich hier nur behelfsmäßig verbinden, du musst schnell zum Arzt

tôi chỉ tạm băng bó cho anh thôi, anh phải nhanh chóng đến bác sĩ.

das Geschäft ist vorüber gehend geschlossen

cứa hiệu tạm thời đóng cửa.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

occasional

ngẫu nhiên, tạm thời, lâm thời

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

temporary

Nhất thời, lâm thời, tạm thời

interim

1. Thời kỳ trung gian, thời kỳ qúa độ, lâm thời, tạm thời, 2. Thuộc trung gian, thuộc lâm thời, thuộc tạm định 3. Hành pháp tạm, hoà ước lâm thời [thế kỷ 16 Charles V (1500-1558) vì tạm thời muốn ngừng luận chiến giữa Thiên Chúa Giáo và các giáo phái nên

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

interimistisch /(Adj.) (bildungsspr.)/

lâm thời; tạm thời (vorläufig, einstweilig);

kommissarisch /(Adj.)/

tạm thời; lâm thời;

vorläufig /(Adj.)/

tạm thời; lâm thời;

einstweilig /(Adj.) (Amtsspr.)/

tạm thời; lâm thời (vorläufig, vorübergehend);

zeitlieh /(Adj.)/

tạm thời; tạm bợ; lâm thời;

temporal /[tempo'rad] (Adj.) (Sprachw.)/

tạm thời; lâm thời; theo thời gian (zeitlich);

behelfsmäßig /(Adj.)/

phụ; phụ trợ; tạm thời; lâm thời (provisorisch);

một chỗ ngồi tạm : ein behelfs mäßiger Sitz tôi chỉ tạm băng bó cho anh thôi, anh phải nhanh chóng đến bác sĩ. : ich kann dich hier nur behelfsmäßig verbinden, du musst schnell zum Arzt

temporär /[tempo’re:r] (Adj.) (bildungsspr.)/

tạm thời; lâm thời; nhất thời; phù vân; chốc lát (vorübergehend);

vorubergehend /(Adj.)/

lâm thời; tạm thời; nhất thời; chóc lát; trong một thời gian (momentan);

cứa hiệu tạm thời đóng cửa. : das Geschäft ist vorüber gehend geschlossen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lâm thời

provisorisch (a), vorläufig (a), kommissarisch (a); zeitweilig (a), interimistisch (a), vorübergehend (a); chính phủ lâm thời provisorische Regierung f