Việt
tạm thôi
lâm thỏi
tạm bợ
sơ thẩm.
tạm thời
lâm thời
Đức
einstweilig
einstweilig /(Adj.) (Amtsspr.)/
tạm thời; lâm thời (vorläufig, vorübergehend);
einstweilig /a/
tạm thôi, lâm thỏi, tạm bợ, sơ thẩm.