TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einstweilig

tạm thôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâm thỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm bợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ thẩm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lâm thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einstweilig

einstweilig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einstweilig /(Adj.) (Amtsspr.)/

tạm thời; lâm thời (vorläufig, vorübergehend);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einstweilig /a/

tạm thôi, lâm thỏi, tạm bợ, sơ thẩm.