Việt
lâm thời
tạm thời
nhất thời
chóc lát
trong một thời gian
chuyển tiếp
lâm thòi
tạm thòi
nhất thôi
phù vân
Anh
transient
Đức
vorübergehend
vorubergehend
schnell vorübergehend
thoáng qua, ngắn ngủi, chóc lát, phút chốc, giây lát, nhất thòi;
die vorübergehend en
khách qua đưòng; II adv [một cách] nhất thôi, tạm thời, lâm thôi.
das Geschäft ist vorüber gehend geschlossen
cứa hiệu tạm thời đóng cửa.
vorübergehend /I a/
lâm thòi, tạm thòi, nhất thôi, phù vân, chóc lát; schnell vorübergehend thoáng qua, ngắn ngủi, chóc lát, phút chốc, giây lát, nhất thòi; die vorübergehend en khách qua đưòng; II adv [một cách] nhất thôi, tạm thời, lâm thôi.
vorübergehend /adj/Đ_KHIỂN, V_LÝ/
[EN] transient
[VI] chuyển tiếp, nhất thời
vorubergehend /(Adj.)/
lâm thời; tạm thời; nhất thời; chóc lát; trong một thời gian (momentan);
das Geschäft ist vorüber gehend geschlossen : cứa hiệu tạm thời đóng cửa.