TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong một thời gian

lâm thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhất thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chóc lát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong một thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trong một thời gian

vorubergehend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Erwärmen verflüssigt sich das Harz für kurze Zeit und durchtränkt die Fasern, bevor es aushärtet.

Khi làm nóng, keo nhựa hóa lỏng trong một thời gian ngắn và ngấm vào sợi trước khi hóa cứng.

Die tatsächliche Werkzeugtemperatur stelltsich erst nach einer gewissen Zeit bei gleichmäßigem Zyklus ein.

Nhiệt độ thực của khuôn chỉ đạt được sau khi chạy đều đặn chu trình trong một thời gian nhất định.

In einem Rührwerk soll Farbe zugeführt, eine bestimmte Zeit gemischt und dann abgelassen werden.

Trong máy trộn, màu được đưa vào một bồntrộn màu trong một thời gian ấn định và sauđó được xả ra ngoài.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

z.B. Bordnetzspannung unterschreitet für eine bestimmte Zeit 12,2 Volt.

Thí dụ điện áp mạng điện trên xe thấp hơn 12,2 V trong một thời gian nhất định.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mikroorganismen werden kurzzeitig tiefgefroren aufbewahrt (Stammhaltung).

Vi sinh vật được đông lạnh trong một thời gian ngắn và lưu giữ (bảo trì dòng).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Geschäft ist vorüber gehend geschlossen

cứa hiệu tạm thời đóng cửa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorubergehend /(Adj.)/

lâm thời; tạm thời; nhất thời; chóc lát; trong một thời gian (momentan);

cứa hiệu tạm thời đóng cửa. : das Geschäft ist vorüber gehend geschlossen