TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chóc lát

phù vân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chóc lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắt thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưdt nhanh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâm thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhất thôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm bợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắt thời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh chóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóp nhoáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túc thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện nay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bây giò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc này

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay lập túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tức khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túc thì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhất thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chóng tàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lâm thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong một thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chóc lát

vergänglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorübergehend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

temporär

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

augenblicklich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorubergehend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Geschäft ist vorüber gehend geschlossen

cứa hiệu tạm thời đóng cửa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schnell vorübergehend

thoáng qua, ngắn ngủi, chóc lát, phút chốc, giây lát, nhất thòi;

die vorübergehend en

khách qua đưòng; II adv [một cách] nhất thôi, tạm thời, lâm thôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergänglich /[fear'gerjhx] (Adj.)/

nhất thời; phù vân; chóc lát; chóng tàn;

vorubergehend /(Adj.)/

lâm thời; tạm thời; nhất thời; chóc lát; trong một thời gian (momentan);

cứa hiệu tạm thời đóng cửa. : das Geschäft ist vorüber gehend geschlossen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vergänglich /a/

nhắt thòi, phù vân, chóc lát, lưdt nhanh.

vorübergehend /I a/

lâm thòi, tạm thòi, nhất thôi, phù vân, chóc lát; schnell vorübergehend thoáng qua, ngắn ngủi, chóc lát, phút chốc, giây lát, nhất thòi; die vorübergehend en khách qua đưòng; II adv [một cách] nhất thôi, tạm thời, lâm thôi.

temporär /I a/

tạm thòi, lâm thòi, tạm bợ, nhắt thòi, phù vân, chóc lát; II adv [một cách] tạm thòi, tạm bợ, tạm.

augenblicklich /I a/

1. chóc lát, nhắt thời, nhanh chóng, chóp nhoáng, túc thòi; 2. hiện nay, bây giò; II adv 1. hiện nay, lúc này; 2. ngay lập túc, tức khắc, túc thì.