Việt
tạm thời
phù vân
tạm thòi
lâm thòi
tạm bợ
nhắt thòi
chóc lát
lâm thời
nhất thời
chốc lát
Anh
temporary
Đức
temporär
Pháp
temporaire
temporär /[tempo’re:r] (Adj.) (bildungsspr.)/
tạm thời; lâm thời; nhất thời; phù vân; chốc lát (vorübergehend);
temporär /I a/
tạm thòi, lâm thòi, tạm bợ, nhắt thòi, phù vân, chóc lát; II adv [một cách] tạm thòi, tạm bợ, tạm.
[EN] temporary
[VI] tạm thời