temporaire
temporaire [tõpoRER] adj. Tạm thồi, nhất thoi. Travail temporaire: Công viêc tạm thòi. temporairement [tõpoRERmõ] adv. Tạm thoi, trong một thoi gian nhất định. temporal, ale, aux [tôpoRal, o] adj. và n. m. GPHÂU Thuộc thái duong. Os temporal, hay, n. m., le temporal: Xương thái dương.