provisorisch /I a/
lâm thòi, tạm thỏi; provisorisch e Regierung chính phủ lâm thời; II adv trong lúc này, hiện nay, hiện giờ, trong một lúc, tạm thdi..
temporal /a/
tạm thòi, lâm thòi, tạm bợ.
transitorisch /a/
luân lưu, luân chuyển, lâm thòi, tạm thôi.
vorläufig /1 a/
1. sơ bộ, bưóc đầu; 2. tạm thòi, lâm thòi, tạm bỢ; II adv khi còn, khi đang, hiện nay, không kể sau này thế nào; vorläufig liegt nichts vor cho đén nay không có gì cả.
vorübergehend /I a/
lâm thòi, tạm thòi, nhất thôi, phù vân, chóc lát; schnell vorübergehend thoáng qua, ngắn ngủi, chóc lát, phút chốc, giây lát, nhất thòi; die vorübergehend en khách qua đưòng; II adv [một cách] nhất thôi, tạm thời, lâm thôi.
temporär /I a/
tạm thòi, lâm thòi, tạm bợ, nhắt thòi, phù vân, chóc lát; II adv [một cách] tạm thòi, tạm bợ, tạm.