Vorhalle /ỉ =, -n/
1. gian ngoài, phòng ngoài, tiền sảnh; 2. (nghĩa bóng) bưóc đầu, ngưông cửa.
vorläufig /1 a/
1. sơ bộ, bưóc đầu; 2. tạm thòi, lâm thòi, tạm bỢ; II adv khi còn, khi đang, hiện nay, không kể sau này thế nào; vorläufig liegt nichts vor cho đén nay không có gì cả.