TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bưóc đầu

gian ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền sảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưóc đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưông cửa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâm thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm bỢ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bưóc đầu

Vorhalle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorläufig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorhalle /ỉ =, -n/

1. gian ngoài, phòng ngoài, tiền sảnh; 2. (nghĩa bóng) bưóc đầu, ngưông cửa.

vorläufig /1 a/

1. sơ bộ, bưóc đầu; 2. tạm thòi, lâm thòi, tạm bỢ; II adv khi còn, khi đang, hiện nay, không kể sau này thế nào; vorläufig liegt nichts vor cho đén nay không có gì cả.