Vorhaus /n -es, -häuser/
gian ngoài, phòng ngoài, tiền sảnh.
Eingangshalle /f =, -n/
gian ngoài, tiền sảnh, tiền sảnh trên (của ga xe diện ngầm); -
Vorsaal /m -(e)s, -Säle (thổ ngũ)/
phòng ngoài, gian ngoài, tiền sảnh, hành lang nhỏ (để giày dép).
Vorzimmer /n -s, =/
gian ngoài, phòng ngoài, hành lang nhỏ (để giày dép), tiền sảnh.
Vestibül /n -s, -e/
1. gian ngoài, phòng ngoài, tiền sảnh; 2. cổng (nhà thờ); 3. hành lang.
Vorhalle /ỉ =, -n/
1. gian ngoài, phòng ngoài, tiền sảnh; 2. (nghĩa bóng) bưóc đầu, ngưông cửa.