Việt
gian ngoài
phòng ngoài
tiền sảnh
bưóc đầu
ngưông cửa.
Anh
hall
porch
Đức
Vorhalle
Portal
Pháp
porche
portail
Portal,Vorhalle
[DE] Portal; Vorhalle
[EN] hall; porch
[FR] porche; portail
Vorhalle /die; -, -n/
gian ngoài; phòng ngoài; tiền sảnh;
Vorhalle /ỉ =, -n/
1. gian ngoài, phòng ngoài, tiền sảnh; 2. (nghĩa bóng) bưóc đầu, ngưông cửa.