Flur II /m -(c)s, -e/
phòng ngoài; hành lang nhỏ, phòng áo ngoài.
Vorkammer /f =, -n/
cái] phòng ngoài, phòng áo ngoài.
Vorhaus /n -es, -häuser/
gian ngoài, phòng ngoài, tiền sảnh.
Vorgemach /n -(e)s, -mâcher/
cái] phòng ngoài, hành lang nhỏ, phòng áo ngoài.
Vorsaal /m -(e)s, -Säle (thổ ngũ)/
phòng ngoài, gian ngoài, tiền sảnh, hành lang nhỏ (để giày dép).
Vorzimmer /n -s, =/
gian ngoài, phòng ngoài, hành lang nhỏ (để giày dép), tiền sảnh.
Vestibül /n -s, -e/
1. gian ngoài, phòng ngoài, tiền sảnh; 2. cổng (nhà thờ); 3. hành lang.
Vorhalle /ỉ =, -n/
1. gian ngoài, phòng ngoài, tiền sảnh; 2. (nghĩa bóng) bưóc đầu, ngưông cửa.
Hausflur /m -(e)s, -e/
phòng ngoài, hành lang nhỏ, phòng áo ngoài, khu vực cầu thang (hành lang); Haus
Diele /f =, -n/
1. bảng, biển, ván, tấm ván, tấm gỗ; 2. [cái] sàn, sàn nhà, nền; 3. [cái] phòng ngoài, hành lang nhỏ, phòng áo ngoài; gian ngoài, tiền sảnh; 4. phòng nhảy; 5. (nông nghiệp) sân đập lúa.