TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hành lang

hành lang

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lối đi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rãnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền sảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nội vi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tu viện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hào rãnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường hầm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lò ngang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hàng hiên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phòng tranh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phòng trưng bày

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa ra vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đi qua

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự truyền qua

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuyến đi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lối đi dọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hành lang ỏ nghị viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lói đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng trưng bày tranh tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lối đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành lang bán hàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng thượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò dọc vỉa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò nối vỉa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáng đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điệu đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưóc đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến bưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

món ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

món

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệp đấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu khỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu tay vịn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạch qưăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống dẫn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
2 hành lang

2 hành lang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
hành lang

hành lang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hành lang

corridor

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

gallery

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

alley

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 aisle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slype

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ambulatory

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cloister

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

passageway

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

passage

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

alleyway

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
2 hành lang

 two-aisle building

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hành lang

Korridor

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Galerie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Laufgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gangm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wandelgang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Flur

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ungang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vorplatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wandelhalle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lobby

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Guckkasten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Passage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hành lang

Treppenflur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Sonnenstrahlen wirkten an jenem Tag wie Fluten von Milch, die weiß durch die Fenster hereinströmten und sich auf die Dielenbretter des Klassenzimmers ergossen.

Hôm ấy nắng như dòng sữa tun qua cửa sổ, chiếu rọi trên hành lang lát gỗ của lớp học.

Eine Kirche hat ovale Fenster, vorkragende Emporen und Brüstungen aus Granit.

Một ngôi nhà thờ với cửa sổ hình bầu dục, tầng trên có hành lang và lan can bằng đá granit.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

That day the sunlight looked like streams of milk as it poured whitely through the windows and spilled onto the floorboards of the room.

Hôm ấy nắng như dòng sữa tuôn qua cửa sổ, chiếu rọi trên hành lang lát gỗ của lớp học.

A church has oval windows, corbeled loggias, granite parapets.

Một ngôi nhà thờ với cửa sổ hình bầu dục, tầng trên có hành lang và lan can bằng đá granit.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Fläche von Grund- und Flurstücken

Diện tích nền đất và hành lang

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

léerer Gang

(kĩ thuật) sự chạy không tải, bưdc không tải, hành trình chạy không, bưdc vô công;

tó ten Gang

sự chạy không tải, sự chạy rà, khe răng, khe hđ, bưóc chết;

leichter Gang

vận hành trơn, sự chạy trơn, vận hành thuận lợi;

im [in vollem] Gang e sein

hoạt động, chạy, làm việc;

in Gang kommen

1) khỏi động; 2) bắt đầu;

in Gang setzen [bringen]

1) đóng mạch, đóng máy; mỏ, vận hành, khỏi động; 2) bắt đầu (nói chuyên); 4. món ăn, món;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lobby /f =, -su, Lobbies/

f =, -su, Lobbies 1. hành lang; 2. hành lang ỏ nghị viện; (chính tri) kẻ hoạt động chính trị ổ hậu phương.

Laufgang /m -(e)s, -gânge/

hành lang, lói đi qua, chỗ đi qua; -

Guckkasten /m -s, = u -kästen m -s, = u -kästen/

phòng trưng bày tranh tượng, hành lang, ban công; Guck

Passage /f =, -n/

1. lối đi qua, chỗ đi qua; 3. hành lang, hành lang bán hàng.

Galerie /f =, -ríen/

1. hành lang, hào; 2. (nhà hát) tầng thượng, tầng trên; 3. (mỏ) lò dọc vỉa, lò bằng, lò nối vỉa.

Gang /m -(e)s, Gäng/

m -(e)s, Gänge 1. [sự] đi bộ, đi; bưóc, chuyển động; 2. dáng đi, điệu đi, bưóc đi (của ngựa); 3. [sự] đi, chạy, tiến bưđc; (nghĩa bóng) chây; léerer Gang (kĩ thuật) sự chạy không tải, bưdc không tải, hành trình chạy không, bưdc vô công; tó ten Gang sự chạy không tải, sự chạy rà, khe răng, khe hđ, bưóc chết; leichter Gang vận hành trơn, sự chạy trơn, vận hành thuận lợi; im [in vollem] Gang e sein hoạt động, chạy, làm việc; in Gang kommen 1) khỏi động; 2) bắt đầu; in Gang setzen [bringen] 1) đóng mạch, đóng máy; mỏ, vận hành, khỏi động; 2) bắt đầu (nói chuyên); 4. món ăn, món; der dritte Gang món tráng miệng; 5. hiệp, hiệp đấu, keo (bóc xơ); [sự] làm thử, mưu toan; [sự] lao xuổng (trượt tuyết); 6. hành lang; 7. [cái] câu khỉ, cầu tay vịn; 8. mạch qưăng; 9. (giải phẫu) óng, đạo, rãnh, ống dẫn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Laufgang /m/VT_THUỶ/

[EN] alleyway

[VI] lối đi, hành lang (đóng tàu)

Laufgang /m/CNH_NHÂN/

[EN] gallery

[VI] hành lang, lối đi dọc

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

passageway

hành lang, lối đi

gallery

hành lang, hào rãnh, đường hầm, lò ngang, hàng hiên, phòng tranh, phòng trưng bày

passage

lối đi, cửa ra vào, sự đi qua, sự truyền qua, chuyến đi, hành lang, lỗ, rãnh

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ambulatory

Hành lang, lối đi (đằng sau bàn thờ)

cloister

nội vi, hành lang (bao quanh sân vuông trong tu viện), tu viện

Từ điển Tầm Nguyên

Hành Lang

Nhà cầu chạy thông nhà nầy qua nhà khác. Thẫn thờ trước dãy hành lang. Phan Trần

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Korridor /[’korido:r], der; -s, -e/

hành lang (*Flur);

Vorplatz /der; -es, Vorplätze/

(landsch ) hành lang (Diele, Flur);

Treppenflur /der/

hành lang (Hausflur);

Eren /Em, der; -, - (landsch)/

hành lang (Hausflur, Hausgang);

Wandelhalle /die/

hành lang; phòng ngoài; tiền sảnh;

Từ điển tiếng việt

hành lang

- dt. 1. Lối đi trong nhà, dọc dài phía trước hoặc xung quanh: đứng ngoài hành lang cho mát. 2. Lối đi có mái che, nối giữa nhà này với ngôi nhà khác. 3. Nhà dài nằm hai bên ngôi nhà chính của chùa. 4. Dải giao thông tương đối an toàn, có giới hạn về chiều rộng, nối liền các khu vực trên đất, trên không, trên biển.

Từ điển phân tích kinh tế

corridor

hành lang

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aisle

hành lang

 slype

hành lang (trong nhà thờ)

 slype /xây dựng/

hành lang (trong nhà thờ)

 two-aisle building /xây dựng/

2 hành lang

 two-aisle building /y học/

2 hành lang

 two-aisle building

2 hành lang

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hành lang

Korridor m, Gangm, Galerie f, Wandelgang m, Flur m, Ungang m hành lễ eine Zeremonie durchführen

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

corridor

hành lang

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

alley

hành lang