Việt
lối đi dọc
hành lang
Anh
gangway
lane
pass
gallery
Đức
Laufgang
Laufgang /m/Đ_SẮT/
[EN] gangway
[VI] lối đi dọc
Laufgang /m/CNH_NHÂN/
[EN] gallery
[VI] hành lang, lối đi dọc
gangway, lane, pass
gallery, gangway