TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 gallery

lối đi dọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lò nối vỉa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lò nồi vỉa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nơi trưng bày

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hành lang.

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phòng trưng bày

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lò ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lò nối vỉa chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đào hầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều khiển hành lang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hành lang kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần đỉnh đường hầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lò dọc vỉa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đào lò bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đào hào dọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tay vịn ban công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 gallery

 gallery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gangway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

main drive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tunnel excavation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

corridor control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 porch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pioneer bore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cross drift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drift stope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 display room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 show room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adit driving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bench

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 driftway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

longitudinal excavation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fosse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

balcony rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 belvedere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gazebo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bord

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cross drift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roadway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gallery

lối đi dọc

 gallery /xây dựng/

lò (bằng)

 gallery

lò nối vỉa

 gallery

lò nồi vỉa

 gallery /toán & tin/

nơi trưng bày

 gallery /hóa học & vật liệu/

lò nối vỉa

 gallery /xây dựng/

hành lang.

 gallery /xây dựng/

nơi trưng bày

 gallery /xây dựng/

phòng trưng bày

 gallery, gangway

lối đi dọc

 gallery, level

lò ngang

main drive, gallery

lò nối vỉa chính

tunnel excavation, gallery

sự đào hầm

corridor control, gallery

sự điều khiển hành lang

Môt hành lang, lối đi hay ban công có mái che.

A covered corridor, arcade, or balcony.

 alure, gallery, porch

hành lang kín

Một lối đi hay hành lang, đặc biệt là ở phía sau các bức tường thành, lâu đài, xung quanh mái nhà thờ hoặc dọc theo các tu viện.

A passage or gallery, especially behind a castle parapet, around a church roof, or along a cloister.

pioneer bore, crut, gallery

phần đỉnh đường hầm

cross drift, drift stope, gallery

lò dọc vỉa

 display room, show room, gallery /xây dựng/

phòng trưng bày

Phòng được sử dụng để trưng bày các tác phẩm nghệ thuật.

A room used to display art works.a room used to display art works.

adit driving, bench, crut, driftway, gallery

sự đào lò bằng

longitudinal excavation, flute, foss, fosse, gallery

sự đào hào dọc

balcony rail, belvedere, gallery, gazebo, porch

tay vịn ban công

 bord, brim, cross drift, gallery, gangway, roadway

lò dọc vỉa