gallery
lối đi dọc
gallery /xây dựng/
lò (bằng)
gallery
lò nối vỉa
gallery
lò nồi vỉa
gallery /toán & tin/
nơi trưng bày
gallery /hóa học & vật liệu/
lò nối vỉa
gallery /xây dựng/
hành lang.
gallery /xây dựng/
nơi trưng bày
gallery /xây dựng/
phòng trưng bày
gallery, gangway
lối đi dọc
gallery, level
lò ngang
main drive, gallery
lò nối vỉa chính
tunnel excavation, gallery
sự đào hầm
corridor control, gallery
sự điều khiển hành lang
Môt hành lang, lối đi hay ban công có mái che.
A covered corridor, arcade, or balcony.
alure, gallery, porch
hành lang kín
Một lối đi hay hành lang, đặc biệt là ở phía sau các bức tường thành, lâu đài, xung quanh mái nhà thờ hoặc dọc theo các tu viện.
A passage or gallery, especially behind a castle parapet, around a church roof, or along a cloister.
pioneer bore, crut, gallery
phần đỉnh đường hầm
cross drift, drift stope, gallery
lò dọc vỉa
display room, show room, gallery /xây dựng/
phòng trưng bày
Phòng được sử dụng để trưng bày các tác phẩm nghệ thuật.
A room used to display art works.a room used to display art works.
adit driving, bench, crut, driftway, gallery
sự đào lò bằng
longitudinal excavation, flute, foss, fosse, gallery
sự đào hào dọc
balcony rail, belvedere, gallery, gazebo, porch
tay vịn ban công
bord, brim, cross drift, gallery, gangway, roadway
lò dọc vỉa