belvedere /xây dựng/
vọng lầu
belvedere /xây dựng/
lầu tháp, vọng lâu
belvedere /xây dựng/
benveđe
belvedere, minar, turret
tháp nhỏ
Một tháp nhỏ thương ở góc của một tòa nhà và thường được xây cách mặt đất một khoảng.
A small tower, usually at the corner of a building and often beginning some distance above the ground..
balcony rail, belvedere, gallery, gazebo, porch
tay vịn ban công