TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vọng lâu

vọng lâu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lầu tháp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lâu đài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà hàng nhìn ra phong cảnh đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vọng lâu

 donjon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gazebo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 belvedere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vọng lâu

Beobachtungswarte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bellevue

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Belvedere

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bellevue /das; -[s], -s/

vọng lâu; lâu đài; nhà hàng nhìn ra phong cảnh đẹp;

Belvedere /das; -[s], -s/

lâu đài; nhà hàng nhìn ra phong cảnh đẹp; vọng lâu (Bellevue);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 donjon, gazebo /xây dựng/

vọng lâu

 belvedere /xây dựng/

lầu tháp, vọng lâu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vọng lâu

Beobachtungswarte f.