Kastell /[kas'tel], das; -s, -e/
lâu đài;
thành trì (Burg, Schloss);
Schloss /das; -es, Schlösser [’Jlcesar]/
lâu đài;
cung điện;
một lâu đài lộng lẫy : ein prunkvolles Schloss chuyện hoang đường, điều tưởng tượng. : ein Schloss auf dem/ũn Mond
Palais /[pa'le:], das; - [...e:(s)], - [...e:s]/
cung điện;
điện;
lâu đài;
Palast /[pa'last], der; -[e]s, Paläste/
điện;
cung điện;
lâu đài;
Burg /die; -, -en/
thành quách;
lâu đài;
thành trì;
dinh lũy;
Bellevue /das; -[s], -s/
vọng lâu;
lâu đài;
nhà hàng nhìn ra phong cảnh đẹp;
Belvedere /das; -[s], -s/
lâu đài;
nhà hàng nhìn ra phong cảnh đẹp;
vọng lâu (Bellevue);