Bastei /die; -, -en/
pháo đài;
Bastion /[bas’tiom], die; -, -en/
pháo đài;
thành trì;
công sự (Bastei);
Bollwerk /das; -[e]s, -e/
(früher) pháo đài;
thành trì;
dinh lũy (Festung);
0 gegen Lettland-DFB-Team scheitert am lettischen Bollwerk: hòa 0:0 với Lít-va - đội tuyển của Liên đoàn bóng đá Đức đã gặp trở ngại trước bức tường phòng thủ của Lit-va : 0 (nghĩa bóng) thành trì của hòa bình. : ein Bollwerk des Friedens
Feste /die; -, -n (veraltet)/
(khi đi kèm theo danh từ riêng còn dùng từ đồng nghĩa là Veste) pháo đài;
thành trì;
dinh lũy (befestigte Burg, Festung);
Festungsgelände /das/
vùng đất có thành lũy;
pháo đài;
Festungsbau /der (PI. -ten)/
(o Pl ) kỹ thuật xây dựng thành lũy;
pháo đài;
wehrfähigWehrbau /der (PI. -ten)/
công trình phòng thủ;
pháo đài;
thành lũy;
Festung /die; -, -en/
pháo đài;
thành trì;
thành lũy;
công sự (Zitadelle);
Festungsbau /der (PI. -ten)/
pháo đài;
thành trì;
thành lũy;
công sự (Festung);
Zitadelle /[tsita’dela], die; -, -n/
thành lũy;
thành trì;
thành quách;
thành nội;
pháo đài;