Việt
thành lũy
thành trì
thành quách
nội thành
thành
pháo đài.
thành nội
pháo đài
Anh
citadel
Đức
Zitadelle
Pháp
citadelle
Zitadelle /[tsita’dela], die; -, -n/
thành lũy; thành trì; thành quách; thành nội; pháo đài;
Zitadelle /f =, -n/
thành lũy, thành trì, thành quách, nội thành, thành, pháo đài.
[DE] Zitadelle
[EN] citadel
[FR] citadelle